Tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay - Cập nhật lúc 22:01 08/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 22:01 08/05/2024 có thể thấy có 3 ngoại tệ tăng giá, 11 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 17 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,335.77 16,429.45 17,059.92
Đô la Canada CAD 18,112 18,221 18,819
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,504 27,625 28,380
Nhân Dân Tệ CNY 3,383.27 3,442.14 3,621.94
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,603.04 3,738.37
Euro EUR 26,740 26,868 27,905
Bảng Anh GBP 31,141 31,321 32,268
Đô la Hồng Kông HKD 3,086.54 3,164.98 3,337.07
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.41 315.54
Yên Nhật JPY 159.54 160.97 167.64
Won Hàn Quốc KRW 16.74 17.81 20.77
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,479 85,776
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,410.71 5,417.04
Krone Na Uy NOK 0.00 2,277.65 2,372.38
Rúp Nga RUB 0.00 264.33 292.61
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,753.77 7,023.78
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,290.30 2,391.58
Đô la Singapore SGD 18,350 18,451 19,057
Bạc Thái THB 633.86 665.82 712.51
Đô la Mỹ USD 25,186 25,209 25,459
Ðô la New Zealand NZD 14,972.00 14,998.80 15,491.00
Kip Lào LAK 0.00 0.87 1.40
ACB 580,000 0.00 600,000
Vàng SJC XAU 4,640,000 8,550,000 4,750,000
CZK 0.00 1,030.00 0.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 410.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 780.00 0.00
XBJ 6,800,000 6,800,000 7,320,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,131 25,461
EUR 26,605 28,064
GBP 30,934 32,249
JPY 159.17 168.47
HKD 3,164.90 3,299.42
AUD 16,314.74 17,008.22
CAD 18,025 18,792
RUB 0.00 292.61
Cập nhật lúc 22:01 08/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021